--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ work on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
zoo
:
(thông tục) ((viết tắt) của zoological garden) vườn bách thú, vườn thú
+
ahoy
:
(hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu)ship ahoy! ới thuyền!all hands ahoy! tất cả lên boong!
+
classical mythology
:
hệ thống thần thoại cổ của Hy Lạp và La Mã.
+
midweekly
:
giữa tuần; vào giữa tuần
+
compressed air
:
không khí néncompressed air is often used to power machineskhông khí nén thường được dùng trong máy lực.